Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pediatric medicine


noun
the branch of medicine concerned with the treatment of infants and children
Syn:
pediatrics, paediatrics, pedology
Derivationally related forms:
paediatric (for: paediatrics), paediatrician (for: paediatrics), pediatric (for: pediatrics), pediatrist (for: pediatrics), pediatrician (for: pediatrics)
Hypernyms:
medicine, medical specialty
Hyponyms:
neonatology


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.